Trang chủ0933 • HKG
add
Viva Goods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T HKD
Số lượng trung bình
6,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -5,68% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -8,75% |
Thu nhập ròng | 90,75 Tr | 60,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 70,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,02 Tr | 5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -21,83% |
Tổng tài sản | 15,25 T | 3,41% |
Tổng nợ | 6,66 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,75 Tr | 60,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,23 Tr | 451,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,34 Tr | -73,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,27 Tr | -14,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,36 Tr | 145,98% |
Dòng tiền tự do | 75,56 Tr | 89,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.900