Trang chủ093370 • KRX
add
Foosung
Giá đóng cửa hôm trước
8.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.110,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 10.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
884,86 T KRW
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,99 T | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 17,31 T | 2,51% |
Thu nhập ròng | 13,54 T | 1.600,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | 1.432,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,97 T | 51,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,02 T | 19,86% |
Tổng tài sản | 861,11 T | -4,18% |
Tổng nợ | 499,67 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,54 T | 1.600,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,60 T | 243,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,11 T | -3.071,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,03 T | 152,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,73 T | 3.031,01% |
Dòng tiền tự do | 18,39 T | 167,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
349