Trang chủ093370 • KRX
add
Foosung
Giá đóng cửa hôm trước
6.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.080,00 ₩ - 6.420,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 6.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
681,07 T KRW
Số lượng trung bình
775,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,21 T | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 14,61 T | -1,88% |
Thu nhập ròng | -19,61 T | -235,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,79 | -222,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,91 T | 50,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,30 T | -27,83% |
Tổng tài sản | 830,29 T | -10,69% |
Tổng nợ | 484,58 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,61 T | -235,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,05 T | -186,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 T | 92,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,67 T | -125,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,88 T | -370,52% |
Dòng tiền tự do | -30,68 T | 6,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
351