Trang chủ093320 • KOSDAQ
add
Kinx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
73.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
72.900,00 ₩ - 74.500,00 ₩
Phạm vi một năm
61.100,00 ₩ - 130.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
356,24 T KRW
Số lượng trung bình
30,36 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,74 T | 13,38% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | 19,46% |
Thu nhập ròng | 3,75 T | -36,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | -44,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,25 T | -2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,68 T | -43,35% |
Tổng tài sản | 327,53 T | 48,48% |
Tổng nợ | 105,36 T | 147,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 T | -36,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | -108,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,47 T | -1.087,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 T | -9,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,41 T | -412,44% |
Dòng tiền tự do | -46,50 T | -888,54% |
Giới thiệu
Korea Internet Neutral Exchange, the only carrier-neutral Internet exchange (IX) in South Korea, is a B2B company that specializes in Internet infrastructure. KINX provides Internet data center, content delivery network, and cloud computing services to customers. The headquarters is in Seoul, South Korea. As of March 2020, KINX has 126 employees. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2000
Nhân viên
162