Trang chủ0932 • HKG
add
Shunten International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,05 Tr | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 40,03 Tr | 10,94% |
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | -194,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,31 | -197,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -867,00 N | -117,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 Tr | -41,32% |
Tổng tài sản | 280,62 Tr | -15,40% |
Tổng nợ | 157,80 Tr | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | -194,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
233