Trang chủ093240 • KRX
add
Hyungji Elite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 ₩ - 1.349,00 ₩
Phạm vi một năm
1.019,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,75 T KRW
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,59 T | 33,78% |
Chi phí hoạt động | 10,82 T | 89,60% |
Thu nhập ròng | 6,20 T | 437,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | 301,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 T | 285,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,05 T | 84,59% |
Tổng tài sản | 185,93 T | 30,15% |
Tổng nợ | 91,12 T | 45,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 T | 437,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 T | 65,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 T | -41.368,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | 13,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,98 T | 48,44% |
Dòng tiền tự do | -11,46 T | 31,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
103