Trang chủ093230 • KRX
add
EID
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 ₩
Phạm vi một năm
33,00 ₩ - 1.392,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T KRW
Số lượng trung bình
11,37 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,89 T | -35,52% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | -64,55% |
Thu nhập ròng | -2,66 T | -163,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,79 | -307,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,55 Tr | -107,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,89 T | -6,48% |
Tổng tài sản | 321,21 T | -28,14% |
Tổng nợ | 122,13 T | -44,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 T | -163,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,91 T | 61,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 T | -85,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,72 T | 198,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,03 T | 183,25% |
Dòng tiền tự do | -4,41 T | -23,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2001
Trang web
Nhân viên
20