Trang chủ093190 • KOSDAQ
add
Bixolon
Giá đóng cửa hôm trước
5.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.790,00 ₩ - 5.890,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,93 T KRW
Số lượng trung bình
13,11 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,68 T | 9,22% |
Chi phí hoạt động | 10,24 T | 5,75% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,73 T | 15,22% |
Tổng tài sản | 236,82 T | 2,06% |
Tổng nợ | 28,17 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -755,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,73 T | 358,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 T | -92,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,59 Tr | -48,20% |
Dòng tiền tự do | 211,76 Tr | 103,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
124