Trang chủ093050 • KRX
add
LF Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.000,00 ₩ - 18.440,00 ₩
Phạm vi một năm
13.660,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
535,97 T KRW
Số lượng trung bình
49,90 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 398,64 T | -17,13% |
Chi phí hoạt động | 204,61 T | -18,21% |
Thu nhập ròng | 22,72 T | -14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 2,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,42 T | -50,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,13 T | -17,09% |
Tổng tài sản | 3,12 NT | 6,11% |
Tổng nợ | 1,31 NT | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,72 T | -14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,06 T | 154,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,93 T | -225,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,93 T | 203,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,21 T | -28,32% |
Dòng tiền tự do | -231,64 T | 50,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
848