Trang chủ093050 • KRX
add
LF Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.060,00 ₩ - 18.550,00 ₩
Phạm vi một năm
13.660,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
532,17 T KRW
Số lượng trung bình
44,91 N
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,75 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 225,38 T | -6,88% |
Thu nhập ròng | 26,35 T | 58,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 63,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,22 T | 46,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,91 T | 39,45% |
Tổng tài sản | 3,09 NT | 10,51% |
Tổng nợ | 1,30 NT | 20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,35 T | 58,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,29 T | -4,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,35 T | 23,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,01 T | 135,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,79 T | 137,34% |
Dòng tiền tự do | 38,65 T | -90,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
812