Trang chủ0929 • HKG
add
IPE Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
894,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
86,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,87 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 62,02 Tr | -1,31% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,34 Tr | 15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,26 Tr | -17,90% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 0,62% |
Tổng nợ | 460,91 Tr | -13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,29 Tr | 204,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,17 Tr | 79,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,82 Tr | -188,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,95 Tr | 35,42% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 88,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.138