Trang chủ0928 • HKG
add
King International Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,96 Tr | 98,78% |
Chi phí hoạt động | -842,50 N | -167,75% |
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 567,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 334,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 Tr | 761,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,00 N | 230,17% |
Tổng tài sản | 357,20 Tr | 6,09% |
Tổng nợ | 122,40 Tr | 72,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 567,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
13