Trang chủ0928 • HKG
add
King International Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | -97,62% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 114,43% |
Thu nhập ròng | -22,93 Tr | -424,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | -13.733,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | -163,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,00 N | -34,67% |
Tổng tài sản | 286,36 Tr | -14,81% |
Tổng nợ | 63,72 Tr | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,93 Tr | -424,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
13