Trang chủ0927 • HKG
add
Fujikon Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
298,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
23,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 217,44 Tr | -15,78% |
Chi phí hoạt động | 33,08 Tr | -14,92% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -119,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -123,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,29 Tr | -39,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,54 Tr | -15,26% |
Tổng tài sản | 901,65 Tr | -7,50% |
Tổng nợ | 310,07 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -119,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.900