Trang chủ092790 • KRX
add
Nexteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.920,00 ₩ - 15.270,00 ₩
Phạm vi một năm
7.190,00 ₩ - 18.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
391,85 T KRW
Số lượng trung bình
602,24 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,77 T | 24,53% |
Chi phí hoạt động | 18,81 T | 3,34% |
Thu nhập ròng | 20,02 T | 10.611,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | 8.413,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,73 T | 491,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,78 T | 22,33% |
Tổng tài sản | 686,10 T | 4,67% |
Tổng nợ | 207,69 T | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,02 T | 10.611,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -94,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,97 T | 308,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -831,84 Tr | -30,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,42 T | 258,74% |
Dòng tiền tự do | -707,63 Tr | -102,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
403