Trang chủ092780 • KRX
add
DYP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.460,00 ₩ - 3.495,00 ₩
Phạm vi một năm
3.035,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,02 T KRW
Số lượng trung bình
88,47 N
Tỷ số P/E
29,95
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,90 T | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 9,13 T | 10,88% |
Thu nhập ròng | 5,83 T | 334,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 316,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,61 T | 88,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,36 T | -27,27% |
Tổng tài sản | 423,12 T | 10,04% |
Tổng nợ | 283,87 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 T | 334,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,77 T | -20,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,37 T | 296,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -751,09 Tr | 72,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 T | 88,55% |
Dòng tiền tự do | 10,07 T | 164,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
536