Trang chủ092780 • KRX
add
DYP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 ₩ - 3.665,00 ₩
Phạm vi một năm
3.435,00 ₩ - 6.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,13 T KRW
Số lượng trung bình
15,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,30 T | -5,37% |
Chi phí hoạt động | 9,37 T | 15,63% |
Thu nhập ròng | -3,47 T | -207,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -212,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 T | -26,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,35 T | -45,53% |
Tổng tài sản | 417,91 T | 0,48% |
Tổng nợ | 287,70 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 T | -207,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,69 T | -69,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,77 T | -77,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 T | -143,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,61 T | -128,16% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -112,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
507