Trang chủ092730 • KOSDAQ
add
NeoPharm Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
19.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.610,00 ₩ - 19.290,00 ₩
Phạm vi một năm
10.700,00 ₩ - 22.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
302,77 T KRW
Số lượng trung bình
97,64 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,20 T | 23,12% |
Chi phí hoạt động | 13,78 T | 26,51% |
Thu nhập ròng | 6,86 T | 58,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,30 | 28,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 T | 27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,06 T | 16,24% |
Tổng tài sản | 207,38 T | 12,86% |
Tổng nợ | 18,97 T | 43,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 T | 58,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,88 T | 94,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | 59,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,97 Tr | -83,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 T | 220,73% |
Dòng tiền tự do | 3,81 T | 451,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
172