Trang chủ092730 • KOSDAQ
add
NeoPharm Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
14.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.420,00 ₩ - 14.770,00 ₩
Phạm vi một năm
10.075,00 ₩ - 17.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,33 T KRW
Số lượng trung bình
82,56 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,61 T | 12,03% |
Chi phí hoạt động | 12,96 T | 23,60% |
Thu nhập ròng | 7,14 T | 16,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,58 | 4,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 T | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,72 T | 19,22% |
Tổng tài sản | 200,91 T | 9,58% |
Tổng nợ | 26,28 T | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 T | 16,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,41 T | 331,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -131,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,99 Tr | -8,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 T | 30,16% |
Dòng tiền tự do | 15,53 T | 234,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
172