Trang chủ092600 • KOSDAQ
add
NC& Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
599,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
604,00 ₩ - 616,00 ₩
Phạm vi một năm
550,00 ₩ - 1.228,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 T KRW
Số lượng trung bình
49,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,51 T | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 12,21 T | 3,88% |
Thu nhập ròng | -4,40 T | 25,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,94 | 28,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 T | 34,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,79 T | -44,18% |
Tổng tài sản | 84,45 T | -25,78% |
Tổng nợ | 74,64 T | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 T | 25,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 T | -61,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,43 T | -66,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | 42,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 T | -424,06% |
Dòng tiền tự do | -2,80 T | 33,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
131