Trang chủ092600 • KOSDAQ
add
NC& Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
517,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
508,00 ₩ - 530,00 ₩
Phạm vi một năm
500,00 ₩ - 1.171,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,19 T KRW
Số lượng trung bình
358,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,51 T | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 13,53 T | 6,14% |
Thu nhập ròng | -3,83 T | -1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,62 | 1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 T | -5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 T | -62,30% |
Tổng tài sản | 72,44 T | -29,30% |
Tổng nợ | 63,31 T | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 T | -1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 T | 61,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,55 T | 58,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,48 T | -223,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 T | 874,05% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | 77,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
131