Trang chủ0924 • HKG
add
Khoon Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
89,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,74 Tr | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 51,37% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -645,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,77 | -709,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -385,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 Tr | 41,16% |
Tổng tài sản | 48,02 Tr | -8,40% |
Tổng nợ | 13,77 Tr | -15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -645,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 Tr | 581,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,59 N | -148,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,14 N | -53,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 552,96% |
Dòng tiền tự do | -649,89 N | -304,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
208