Trang chủ092440 • KRX
add
KISHIN CORP
Giá đóng cửa hôm trước
2.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.395,00 ₩ - 2.440,00 ₩
Phạm vi một năm
2.225,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,52 T KRW
Số lượng trung bình
28,54 N
Tỷ số P/E
45,18
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,49 T | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 11,83% |
Thu nhập ròng | 613,25 Tr | -42,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -40,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -46,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,61 T | 6,67% |
Tổng tài sản | 263,14 T | -0,24% |
Tổng nợ | 13,04 T | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,25 Tr | -42,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 T | -15,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 T | -323,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,80 Tr | -3,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 T | -186,36% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | -30,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
422