Trang chủ0923 • HKG
add
Integrated Waste Solutions Gp Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,33 Tr | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 13,93 Tr | -20,65% |
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | 36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,06 | 31,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,08 Tr | 41,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,46 Tr | -36,53% |
Tổng tài sản | 267,33 Tr | -64,49% |
Tổng nợ | 59,08 Tr | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | 36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
108