Trang chủ092300 • KOSDAQ
add
Hyunwoo Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.315,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Phạm vi một năm
2.175,00 ₩ - 3.975,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,70 T KRW
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,27 T | 28,73% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | -4,89% |
Thu nhập ròng | 4,47 T | 1.665,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 1.264,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,38 T | 119,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,87 T | 73,23% |
Tổng tài sản | 204,17 T | 7,16% |
Tổng nợ | 92,05 T | 7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 T | 1.665,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,57 T | 50,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,42 T | 165,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 T | -33,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 T | 1.134,80% |
Dòng tiền tự do | 9,40 T | 155,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
272