Trang chủ092230 • KRX
add
KPX Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
74.100,00 ₩ - 76.600,00 ₩
Phạm vi một năm
51.500,00 ₩ - 76.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
323,61 T KRW
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
3,38
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,34 T | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 34,92 T | 3,36% |
Thu nhập ròng | 44,68 T | 1.496,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,49 | 1.508,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,31 T | 7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,11 T | 9,89% |
Tổng tài sản | 2,12 NT | 7,78% |
Tổng nợ | 510,68 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,68 T | 1.496,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,71 T | -90,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 T | -115,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,84 Tr | 91,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -840,63 Tr | -101,53% |
Dòng tiền tự do | -13,97 T | -1.152,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
16