Trang chủ092200 • KRX
add
Dae-Il Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.370,00 ₩ - 9.920,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 10.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
381,11 T KRW
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
77,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 188,84 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 11,39 T | -2,52% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | -78,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -80,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,14 T | 13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,03 T | 9,63% |
Tổng tài sản | 728,92 T | 7,12% |
Tổng nợ | 551,84 T | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | -78,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 T | 71,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 T | -0,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 T | -70,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,15 T | 54,07% |
Dòng tiền tự do | -13,98 T | 61,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
727