Trang chủ092190 • KOSDAQ
add
Seoul Viosys
Giá đóng cửa hôm trước
3.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.230,00 ₩ - 3.305,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,99 T KRW
Số lượng trung bình
34,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,31 T | 44,79% |
Chi phí hoạt động | 26,46 T | 1,10% |
Thu nhập ròng | 91,13 Tr | 100,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 100,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,65 T | 2.737,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,91 T | -1,25% |
Tổng tài sản | 783,90 T | 0,76% |
Tổng nợ | 646,70 T | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,13 Tr | 100,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,93 T | -189,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,65 T | -168,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,74 T | 642,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,08 T | -162,15% |
Dòng tiền tự do | -59,57 T | -328,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
263