Trang chủ092190 • KOSDAQ
add
Seoul Viosys
Giá đóng cửa hôm trước
2.345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.315,00 ₩ - 2.375,00 ₩
Phạm vi một năm
2.295,00 ₩ - 4.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,25 T KRW
Số lượng trung bình
24,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,14 T | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 22,61 T | -10,18% |
Thu nhập ròng | -3,90 T | -110,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -110,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,91 T | -33,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | -76,96% |
Tổng tài sản | 710,32 T | -12,72% |
Tổng nợ | 616,41 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 T | -110,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,62 T | -44,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,68 T | -121,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,24 T | 55,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,14 T | -72,30% |
Dòng tiền tự do | 20,18 T | 12,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
152