Trang chủ092130 • KOSDAQ
add
E Credible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.620,00 ₩
Phạm vi một năm
12.100,00 ₩ - 17.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,16 T KRW
Số lượng trung bình
14,98 N
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
9,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,01 T | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 10,00 T | 13,58% |
Thu nhập ròng | 9,64 T | 1,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,79 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 T | 3,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,75 T | -19,76% |
Tổng tài sản | 54,45 T | -10,59% |
Tổng nợ | 14,40 T | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 51,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 T | 1,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,74 T | -13,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -218,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,19 T | -103,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,58 T | -254,77% |
Dòng tiền tự do | -9,57 T | -436,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
188