Trang chủ092040 • KOSDAQ
add
Amicogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.945,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,37 T KRW
Số lượng trung bình
178,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,15 T | -76,22% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | -57,20% |
Thu nhập ròng | -6,00 T | 35,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,09 | -170,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 T | -239,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,83 T | -7,22% |
Tổng tài sản | 255,70 T | -47,79% |
Tổng nợ | 135,72 T | -50,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 T | 35,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,90 T | -465,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,54 T | 2.772,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 T | -250,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,22 T | 206,33% |
Dòng tiền tự do | 14,06 T | 142,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
236