Trang chủ092040 • KOSDAQ
add
Amicogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.595,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.740,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,07 T KRW
Số lượng trung bình
767,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,82 T | -68,34% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | -71,17% |
Thu nhập ròng | -5,71 T | -3,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,81 | -225,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,94 Tr | -176,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,72 T | -60,40% |
Tổng tài sản | 273,84 T | -44,09% |
Tổng nợ | 146,68 T | -45,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 T | -3,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,59 T | 6.211,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,67 T | 142,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,67 T | -185,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,70 T | 506,80% |
Dòng tiền tự do | 9,55 T | 145,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
225