Trang chủ092040 • KOSDAQ
add
Amicogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.480,00 ₩ - 2.720,00 ₩
Phạm vi một năm
2.480,00 ₩ - 4.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,16 T KRW
Số lượng trung bình
263,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,14 T | -74,58% |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | -63,71% |
Thu nhập ròng | -12,86 T | -1.481,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,80 | -5.542,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 T | -191,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 T | -56,90% |
Tổng tài sản | 240,57 T | -50,05% |
Tổng nợ | 128,93 T | -50,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,86 T | -1.481,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 T | -142,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,61 T | -57,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,66 T | -2,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,20 T | -463,88% |
Dòng tiền tự do | 6,00 T | 154,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
113