Trang chủ091700 • KOSDAQ
add
PARTRON
Giá đóng cửa hôm trước
7.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.150,00 ₩ - 7.320,00 ₩
Phạm vi một năm
6.230,00 ₩ - 7.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
417,24 T KRW
Số lượng trung bình
143,31 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 381,37 T | -9,23% |
Chi phí hoạt động | 24,39 T | -17,62% |
Thu nhập ròng | 15,08 T | 40,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 54,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 303,00 | 44,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,20 T | -13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,16 T | 66,40% |
Tổng tài sản | 753,24 T | -0,17% |
Tổng nợ | 211,53 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,08 T | 40,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,92 T | 67,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,93 T | -53,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,46 T | -314,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,55 T | 46,36% |
Dòng tiền tự do | 29,08 T | 73,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
482