Trang chủ091700 • KOSDAQ
add
PARTRON
Giá đóng cửa hôm trước
7.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.950,00 ₩ - 7.030,00 ₩
Phạm vi một năm
6.230,00 ₩ - 7.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
399,57 T KRW
Số lượng trung bình
112,52 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,47 T | -18,51% |
Chi phí hoạt động | 24,75 T | -6,21% |
Thu nhập ròng | -1,50 T | -109,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -111,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -30,00 | -109,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,17 T | -29,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 216,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,61 T | 79,62% |
Tổng tài sản | 714,52 T | -6,47% |
Tổng nợ | 188,74 T | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 T | -109,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,47 T | -660,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 T | 78,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,97 T | -170,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,45 T | -28,84% |
Dòng tiền tự do | -41,85 T | 15,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
553