Trang chủ091590 • KOSDAQ
add
Nam Hwa Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.775,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 ₩ - 3.790,00 ₩
Phạm vi một năm
3.470,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,38 T KRW
Số lượng trung bình
19,62 N
Tỷ số P/E
16,22
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,26 T | 89,78% |
Chi phí hoạt động | 982,19 Tr | 15,50% |
Thu nhập ròng | 978,79 Tr | -5,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -50,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 850,39 Tr | 255,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,17 T | 0,59% |
Tổng tài sản | 188,54 T | 1,02% |
Tổng nợ | 19,87 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 978,79 Tr | -5,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 T | -50,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,79 Tr | -118,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 T | -172,23% |
Dòng tiền tự do | -3,55 T | 19,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
87