Trang chủ091590 • KOSDAQ
add
Nam Hwa Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.980,00 ₩ - 4.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.580,00 ₩ - 4.985,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,13 T KRW
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
7,48
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,75 T | -17,14% |
Chi phí hoạt động | 917,09 Tr | -73,81% |
Thu nhập ròng | 79,54 Tr | -92,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -90,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,64 Tr | 95,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 T | -41,29% |
Tổng tài sản | 190,17 T | 4,80% |
Tổng nợ | 23,48 T | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,54 Tr | -92,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 T | -215,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,37 Tr | -96,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 T | -209,93% |
Dòng tiền tự do | -4,38 T | -147,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
87