Trang chủ091580 • KOSDAQ
add
Sangsin Energy Display Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.160,00 ₩ - 8.530,00 ₩
Phạm vi một năm
6.510,00 ₩ - 17.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,16 T KRW
Số lượng trung bình
46,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,32 T | -22,10% |
Chi phí hoạt động | 7,65 T | -6,69% |
Thu nhập ròng | -2,94 T | -149,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,05 | -163,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -87,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,53 T | -52,16% |
Tổng tài sản | 319,58 T | 4,43% |
Tổng nợ | 168,49 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 T | -149,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,98 T | -250,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 T | 57,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 T | 49,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,27 T | -606,65% |
Dòng tiền tự do | -13,53 T | -50,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
240