Trang chủ091580 • KOSDAQ
add
Sangsin Energy Display Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.910,00 ₩ - 13.450,00 ₩
Phạm vi một năm
6.510,00 ₩ - 15.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,80 T KRW
Số lượng trung bình
312,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,75 T | 15,60% |
Chi phí hoạt động | 6,44 T | -10,43% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | 158,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 150,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 T | 1.852,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,75 T | -22,81% |
Tổng tài sản | 342,74 T | 15,15% |
Tổng nợ | 191,48 T | 28,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | 158,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 T | 756,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,98 T | 49,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | -117,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 T | 7,32% |
Dòng tiền tự do | -1,75 T | 70,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
281