Trang chủ091440 • KOSDAQ
add
Hanwool Materials Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.305,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Phạm vi một năm
1.984,00 ₩ - 7.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,98 T KRW
Số lượng trung bình
117,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -55,19% |
Chi phí hoạt động | 4,66 T | 32,23% |
Thu nhập ròng | -7,08 T | 19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -430,94 | -78,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 T | -41,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | -92,91% |
Tổng tài sản | 116,61 T | 17,55% |
Tổng nợ | 65,67 T | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,08 T | 19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 T | 2,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 899,47 Tr | 107,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 T | 161,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,45 Tr | 96,78% |
Dòng tiền tự do | 3,89 T | 140,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
42