Trang chủ091440 • KOSDAQ
add
Hanwool Materials Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.840,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.925,00 ₩ - 16.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,08 T KRW
Số lượng trung bình
146,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 13,68% |
Thu nhập ròng | -3,99 T | -129,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,98 | -143,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 T | -67,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,15 T | 1.677,13% |
Tổng tài sản | 110,57 T | 226,58% |
Tổng nợ | 69,51 T | 236,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 T | -129,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 T | -39,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,57 T | 15.157,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,49 T | -14.924,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 T | 255,75% |
Dòng tiền tự do | -4,66 T | -180,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85