Trang chủ091440 • KOSDAQ
add
Hanwool Materials Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.940,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Phạm vi một năm
2.575,00 ₩ - 11.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,80 T KRW
Số lượng trung bình
220,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 43,73% |
Chi phí hoạt động | 6,37 T | 63,24% |
Thu nhập ròng | -8,68 T | -187,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -291,63 | -99,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,20 T | -124,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -93,38% |
Tổng tài sản | 115,16 T | 9,21% |
Tổng nợ | 60,74 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,68 T | -187,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 T | -50,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,60 T | 78,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | -101,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,18 T | -199,30% |
Dòng tiền tự do | -16,40 T | -467,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
42