Trang chủ0913 • HKG
add
Harbour Digital Asset Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
39,30 N
Tỷ số P/E
2,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -4,37 Tr | -1.479,34% |
Chi phí hoạt động | 111,00 N | -92,88% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 115,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,61 | 98,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,38 Tr | 62,55% |
Tổng tài sản | 180,10 Tr | 39,16% |
Tổng nợ | 861,00 N | 87,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 115,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -109,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -378,56% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -260,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6