Trang chủ0912 • HKG
add
Suga International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
336,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
31,40 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 389,22 Tr | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 43,96 Tr | 19,95% |
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | -9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -19,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,46 Tr | -7,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,13 Tr | -11,52% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 2,13% |
Tổng nợ | 370,57 Tr | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | -9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.247