Trang chủ091120 • KOSDAQ
add
EM-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.220,00 ₩ - 8.430,00 ₩
Phạm vi một năm
7.450,00 ₩ - 30.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,23 T KRW
Số lượng trung bình
63,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,12 T | 36,49% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | -22,21% |
Thu nhập ròng | -2,77 T | 67,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 | 75,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 129,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,89 T | -55,04% |
Tổng tài sản | 324,82 T | -12,22% |
Tổng nợ | 134,29 T | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 T | 67,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,95 T | -41.995,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,60 T | 115,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 T | 14,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,13 T | -171,27% |
Dòng tiền tự do | -14,48 T | -140,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
336