Trang chủ091120 • KOSDAQ
add
EM-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.100,00 ₩ - 27.900,00 ₩
Phạm vi một năm
20.700,00 ₩ - 43.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
473,73 T KRW
Số lượng trung bình
244,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,19 T | -36,34% |
Chi phí hoạt động | 11,15 T | -1,50% |
Thu nhập ròng | -8,41 T | -82,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,02 | -186,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 T | -244,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,72 T | -3,47% |
Tổng tài sản | 370,02 T | -9,75% |
Tổng nợ | 138,13 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,41 T | -82,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,30 Tr | -88,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,13 T | -85,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 T | -279,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 T | -125,32% |
Dòng tiền tự do | -6,03 T | 5,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
352