Trang chủ091120 • KOSDAQ
add
EM-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.780,00 ₩ - 10.120,00 ₩
Phạm vi một năm
9.060,00 ₩ - 30.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,67 T KRW
Số lượng trung bình
43,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,18 T | 50,12% |
Chi phí hoạt động | 8,55 T | -33,67% |
Thu nhập ròng | -1,94 T | 74,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | 82,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | 244,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,02 T | -42,37% |
Tổng tài sản | 322,50 T | -16,18% |
Tổng nợ | 130,51 T | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 T | 74,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 T | -12,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,79 T | 144,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,47 T | -5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,20 T | 123,31% |
Dòng tiền tự do | 2,23 T | 303,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
301