Trang chủ090850 • KOSDAQ
add
Hyundai Ezwel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.870,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
4.815,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,34 T KRW
Số lượng trung bình
67,54 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,62 T | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 22,99 T | 5,32% |
Thu nhập ròng | 8,67 T | 56,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,28 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 T | 0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,96 T | 7,19% |
Tổng tài sản | 236,02 T | 3,82% |
Tổng nợ | 129,39 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 T | 56,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 T | -67,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,73 T | -105,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,79 T | -185,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,97 T | -1.086,27% |
Dòng tiền tự do | -4,84 T | -146,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
352