Trang chủ090850 • KOSDAQ
add
Hyundai Ezwel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.030,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
4.765,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,39 T KRW
Số lượng trung bình
106,25 N
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,64 T | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 28,81 T | -5,35% |
Thu nhập ròng | 3,98 T | 10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | 12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | 21,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,46 T | 5,36% |
Tổng tài sản | 247,68 T | 9,81% |
Tổng nợ | 142,38 T | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 T | 10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 5.856,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,74 T | -27,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 T | -2.285,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,03 T | -54,03% |
Dòng tiền tự do | 4,28 T | 201,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
354