Trang chủ0907 • HKG
add
Elegance Optical International Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | -46,24% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | -87,16% |
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | 87,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,19 | 76,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | 85,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 Tr | 23,83% |
Tổng tài sản | 76,17 Tr | -17,05% |
Tổng nợ | 79,23 Tr | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 872,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | 87,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | 222,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | -204,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,50 N | -137,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 Tr | 3.515,94% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | 77,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
25