Trang chủ090710 • KOSDAQ
add
Hyulim ROBOT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.915,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Phạm vi một năm
1.073,00 ₩ - 3.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
360,76 T KRW
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,62 T | 140,21% |
Chi phí hoạt động | 8,60 T | 118,29% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 148,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 120,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 250,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,11 T | 120,78% |
Tổng tài sản | 322,80 T | 114,63% |
Tổng nợ | 106,71 T | 247,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 148,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,35 T | 247,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | -178,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -882,38 Tr | -89,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 T | 263,38% |
Dòng tiền tự do | 15,10 T | 235,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
71