Trang chủ0905 • HKG
add
Walnut Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T HKD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,00 N | 478,31% |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | 37,47% |
Thu nhập ròng | -13,37 Tr | -43,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 N | 75,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 Tr | -27,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,13 Tr | -23,40% |
Tổng tài sản | 231,74 Tr | 93,50% |
Tổng nợ | 11,01 Tr | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,37 Tr | -43,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 95,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 480,00 N | 82,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | -100,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,00 N | -112,17% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -27,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
14