Trang chủ090470 • KOSDAQ
add
Jastech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.120,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Phạm vi một năm
2.965,00 ₩ - 5.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,35 T KRW
Số lượng trung bình
247,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | -71,43% |
Chi phí hoạt động | 7,00 T | 33,92% |
Thu nhập ròng | -5,30 T | -116,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,56 | -659,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,62 T | -192,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 T | 53,93% |
Tổng tài sản | 191,41 T | 13,01% |
Tổng nợ | 49,98 T | 451,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 T | -116,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 T | -45,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 T | 806,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,97 T | 1.124,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | 139,39% |
Dòng tiền tự do | -5,26 T | -19,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
270