Trang chủ090460 • KRX
add
BH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.750,00 ₩ - 17.100,00 ₩
Phạm vi một năm
11.030,00 ₩ - 19.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
569,72 T KRW
Số lượng trung bình
777,84 N
Tỷ số P/E
214,81
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,73 T | -16,81% |
Chi phí hoạt động | 21,51 T | 3,87% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -92,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -90,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 69,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,50 T | -31,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,03 T | -2,00% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | -9,59% |
Tổng nợ | 531,18 T | -18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -92,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | 105,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,72 T | -255,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,69 T | -134,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,20 T | -2.047,39% |
Dòng tiền tự do | -9,44 T | 79,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1999
Trang web
Nhân viên
1.418