Trang chủ090410 • KOSDAQ
add
Duckshin Housing
Giá đóng cửa hôm trước
1.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.309,00 ₩ - 1.334,00 ₩
Phạm vi một năm
1.168,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,46 T KRW
Số lượng trung bình
528,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,85 T | -25,65% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 12,05% |
Thu nhập ròng | -1,73 T | -225,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,96 | -269,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,77 Tr | -119,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,79 T | -5,50% |
Tổng tài sản | 214,46 T | 40,68% |
Tổng nợ | 90,95 T | 239,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 T | -225,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,27 Tr | -110,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,95 T | 184,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,60 T | -39,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,28 T | 420,24% |
Dòng tiền tự do | -3,32 T | -415,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
136