Trang chủ090410 • KOSDAQ
add
Duckshin Housing
Giá đóng cửa hôm trước
1.593,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.542,00 ₩ - 1.625,00 ₩
Phạm vi một năm
1.352,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,66 T KRW
Số lượng trung bình
493,85 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,77 T | -44,19% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | 42,49% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -131,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,89 | -156,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 T | -136,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,10 T | -30,74% |
Tổng tài sản | 160,05 T | -10,23% |
Tổng nợ | 34,94 T | -45,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -131,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,88 T | -53,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | 91,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,25 T | 151,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,75 T | 233,47% |
Dòng tiền tự do | -16,20 T | -197,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
172