Trang chủ090370 • KRX
add
Metalabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.514,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ₩ - 1.583,00 ₩
Phạm vi một năm
1.164,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,40 T KRW
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,96 T | 238,28% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 41,33% |
Thu nhập ròng | 242,14 Tr | -96,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -99,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 410,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | 82,74% |
Tổng tài sản | 275,68 T | 99,96% |
Tổng nợ | 127,02 T | 128,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,14 Tr | -96,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 T | 562,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 T | -17,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,85 T | -54,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 T | -328,28% |
Dòng tiền tự do | 5,42 T | 18,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
18