Trang chủ090370 • KRX
add
Metalabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.319,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.297,00 ₩ - 1.351,00 ₩
Phạm vi một năm
1.164,00 ₩ - 1.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,15 T KRW
Số lượng trung bình
36,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 5,67 T | 50,92% |
Thu nhập ròng | -6,04 T | -746,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,20 | -675,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 T | -9.551,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 T | 1.506,12% |
Tổng tài sản | 259,73 T | 131,60% |
Tổng nợ | 114,20 T | 178,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,04 T | -746,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | -253,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,88 T | 373,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,58 T | 259,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,28 T | 5.598,98% |
Dòng tiền tự do | -12,22 T | -438,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
19