Trang chủ090360 • KOSDAQ
add
Robostar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
72.100,00 ₩ - 83.400,00 ₩
Phạm vi một năm
17.880,00 ₩ - 108.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
760,50 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,34 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | -2,88% |
Thu nhập ròng | -536,25 Tr | 76,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | 76,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -798,29 Tr | 53,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,14 T | 9,05% |
Tổng tài sản | 105,85 T | -4,06% |
Tổng nợ | 17,97 T | -12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,25 Tr | 76,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,72 Tr | -111,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,07 Tr | -16.338,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,79 Tr | 49,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,72 Tr | -118,08% |
Dòng tiền tự do | -550,42 Tr | -13,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
198