Trang chủ090355 • KRX
add
Noroo Paint & Coatings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
13.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.850,00 ₩ - 13.370,00 ₩
Phạm vi một năm
11.450,00 ₩ - 16.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,99 T KRW
Số lượng trung bình
432,00
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 195,03 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 30,96 T | 13,20% |
Thu nhập ròng | 7,96 T | -18,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -19,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,79 T | -27,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,57 T | 15,69% |
Tổng tài sản | 694,90 T | 3,29% |
Tổng nợ | 280,30 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,96 T | -18,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 T | -116,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 T | -289,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,79 T | 645,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,10 T | 131,94% |
Dòng tiền tự do | -9,25 T | -195,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
752