Trang chủ090150 • KOSDAQ
add
IWIN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
739,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ₩ - 744,00 ₩
Phạm vi một năm
689,00 ₩ - 1.127,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,44 T KRW
Số lượng trung bình
58,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,71 T | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 5,47 T | -8,69% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 592,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 618,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | -12,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 T | 31,41% |
Tổng tài sản | 125,76 T | -7,68% |
Tổng nợ | 81,45 T | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 592,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 169,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -451,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,25 T | -198,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 T | -11,34% |
Dòng tiền tự do | -973,81 Tr | 28,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
64