Trang chủ090080 • KRX
add
Pyung Hwa Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
978,00 ₩ - 1.026,00 ₩
Phạm vi một năm
760,00 ₩ - 2.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,29 T KRW
Số lượng trung bình
173,25 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,49 T | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 8,26 T | 17,44% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | 65,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 53,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | -29,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 T | -42,48% |
Tổng tài sản | 246,28 T | -3,39% |
Tổng nợ | 196,33 T | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | 65,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,62 T | -840,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -4,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 T | 12,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 T | -164,79% |
Dòng tiền tự do | -12,90 T | -160,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
755