Trang chủ090080 • KRX
add
Pyung Hwa Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
932,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
923,00 ₩ - 939,00 ₩
Phạm vi một năm
760,00 ₩ - 2.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,22 T KRW
Số lượng trung bình
175,81 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,50 T | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 7,95 T | 23,72% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | 502,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 455,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 T | 86,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,13 T | -9,26% |
Tổng tài sản | 252,88 T | 8,01% |
Tổng nợ | 200,28 T | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | 502,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 T | 125,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | -70,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -110,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 118,10% |
Dòng tiền tự do | 6,38 T | 131,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
754