Trang chủ089980 • KOSDAQ
add
Sang-A Frontec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.700,00 ₩ - 17.340,00 ₩
Phạm vi một năm
13.540,00 ₩ - 23.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
276,61 T KRW
Số lượng trung bình
57,26 N
Tỷ số P/E
27,60
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,76 T | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 6,65 T | -7,22% |
Thu nhập ròng | 2,31 T | 199,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | 199,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 T | -9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,87 T | -11,21% |
Tổng tài sản | 363,73 T | -0,25% |
Tổng nợ | 167,48 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 T | 199,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 T | -109,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | 75,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 T | 78,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,44 T | -14,69% |
Dòng tiền tự do | -14,22 T | -178,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
457