Trang chủ089980 • KOSDAQ
add
Sang-A Frontec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.430,00 ₩ - 17.700,00 ₩
Phạm vi một năm
13.540,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
281,73 T KRW
Số lượng trung bình
63,22 N
Tỷ số P/E
22,33
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,93 T | 17,63% |
Chi phí hoạt động | 6,77 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 176,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 164,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 T | 21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,93 T | -12,92% |
Tổng tài sản | 369,85 T | 4,23% |
Tổng nợ | 171,13 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 176,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 T | -6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,66 T | -534,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,92 Tr | 104,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 T | -307,08% |
Dòng tiền tự do | 443,89 Tr | 168,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
458