Trang chủ089980 • KOSDAQ
add
Sang-A Frontec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.680,00 ₩ - 17.000,00 ₩
Phạm vi một năm
13.540,00 ₩ - 28.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
270,69 T KRW
Số lượng trung bình
73,75 N
Tỷ số P/E
51,40
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,70 T | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 6,70 T | 7,50% |
Thu nhập ròng | 278,34 Tr | -78,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -77,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 T | -17,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,69 T | -7,27% |
Tổng tài sản | 380,71 T | 3,17% |
Tổng nợ | 182,37 T | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,34 Tr | -78,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 T | 128,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,54 T | -190,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,94 T | -4,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,16 T | -26,70% |
Dòng tiền tự do | -10,55 T | -23,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
457