Trang chủ089970 • KOSDAQ
add
VM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.100,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
531,31 T KRW
Số lượng trung bình
609,07 N
Tỷ số P/E
200,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,21 T | 98,75% |
Chi phí hoạt động | 8,35 T | 48,93% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | 197,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 49,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 T | 596,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,34 T | 30,17% |
Tổng tài sản | 179,67 T | 13,54% |
Tổng nợ | 30,15 T | 63,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | 197,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,70 T | 310,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,11 Tr | 51,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,35 T | 177,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,41 T | 124,10% |
Dòng tiền tự do | 13,46 T | 525,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
88