Trang chủ089970 • KOSDAQ
add
VM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.500,00 ₩ - 27.850,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 28.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
644,56 T KRW
Số lượng trung bình
502,23 N
Tỷ số P/E
112,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,45 T | 290,00% |
Chi phí hoạt động | 5,68 T | 3,26% |
Thu nhập ròng | 11,30 T | 495,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,01 | 201,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 T | 641,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,61 T | 65,12% |
Tổng tài sản | 212,75 T | 35,65% |
Tổng nợ | 33,12 T | 62,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,30 T | 495,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 T | 86,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 T | -20,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,27 T | 9.563,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,89 T | 5.701,94% |
Dòng tiền tự do | -8,23 T | -412,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
79