Trang chủ0898 • HKG
add
Multifield International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
844,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
2,54
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,32 Tr | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 8,58 Tr | -7,89% |
Thu nhập ròng | 119,19 Tr | 85,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 169,50 | 86,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,74 Tr | 0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 61,54% |
Tổng tài sản | 14,17 T | 6,64% |
Tổng nợ | 3,94 T | 21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,19 Tr | 85,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,70 Tr | 27,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,80 Tr | 46,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,99 Tr | 503,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,46 Tr | 3.553,37% |
Dòng tiền tự do | 23,42 Tr | 12,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
201