Trang chủ089890 • KOSDAQ
add
Koses Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.700,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
348,28 T KRW
Số lượng trung bình
260,98 N
Tỷ số P/E
98,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,07 T | -11,36% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -18,61% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | 240,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,86 | 284,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 T | 1.047,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | 885,04% |
Tổng tài sản | 91,64 T | -10,51% |
Tổng nợ | 24,51 T | -26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | 240,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | 71,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,09 Tr | -806,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,99 T | 43,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,14 T | 5.108,70% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | 77,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
222