Trang chủ089860 • KRX
add
Lotte Rental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.550,00 ₩ - 32.100,00 ₩
Phạm vi một năm
26.050,00 ₩ - 35.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT KRW
Số lượng trung bình
44,85 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 757,97 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 419,46 T | 0,51% |
Thu nhập ròng | 39,03 T | 23,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 17,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,50 T | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,34 T | -4,70% |
Tổng tài sản | 7,39 NT | 6,90% |
Tổng nợ | 5,87 NT | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,03 T | 23,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,29 T | -211,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 T | 96,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,78 T | 264,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,30 T | 33,43% |
Dòng tiền tự do | 348,11 T | -15,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.062