Trang chủ089860 • KRX
add
Lotte Rental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.700,00 ₩ - 29.050,00 ₩
Phạm vi một năm
26.050,00 ₩ - 35.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT KRW
Số lượng trung bình
28,71 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,76 T | 7,55% |
Chi phí hoạt động | 610,17 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 30,25 T | -9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,22 T | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,02 T | -12,92% |
Tổng tài sản | 7,14 NT | 6,53% |
Tổng nợ | 5,66 NT | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,25 T | -9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,42 T | -24,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | 56,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,21 T | -45,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,68 T | -29,73% |
Dòng tiền tự do | 302,20 T | 43,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.121