Trang chủ089790 • KOSDAQ
add
JT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.540,00 ₩ - 4.655,00 ₩
Phạm vi một năm
3.025,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,83 T KRW
Số lượng trung bình
146,59 N
Tỷ số P/E
17,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | 150,73% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -1,92% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 191,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 136,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,45 Tr | 122,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,45 T | -4,61% |
Tổng tài sản | 92,81 T | 2,78% |
Tổng nợ | 29,59 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 191,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 3,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,46 T | 236,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,11 Tr | -125,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,85 T | 545,12% |
Dòng tiền tự do | -58,03 Tr | -102,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
163