Trang chủ089790 • KOSDAQ
add
JT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.975,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Phạm vi một năm
3.025,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,20 T KRW
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,44 T | -32,60% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -6,10% |
Thu nhập ròng | -2,22 T | -216,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,30 | -272,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,19 Tr | -135,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,79 T | 0,82% |
Tổng tài sản | 91,86 T | 6,38% |
Tổng nợ | 30,27 T | 24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 T | -216,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 T | -177,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,49 T | 25,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 T | 57,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,13 T | 12,25% |
Dòng tiền tự do | -2,18 T | -302,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
163