Trang chủ0895 • HKG
add
Dongjiang Environmental Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T HKD
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 899,64 Tr | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 169,22 Tr | 13,46% |
Thu nhập ròng | -281,44 Tr | -190,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,28 | -194,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 Tr | -94,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 15,41% |
Tổng tài sản | 10,76 T | -7,34% |
Tổng nợ | 7,25 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,44 Tr | -190,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,86 Tr | 219,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,84 Tr | 52,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,45 Tr | -656,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,43 Tr | 57,24% |
Dòng tiền tự do | -398,63 Tr | 27,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.984